Loading data. Please wait
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value; German version EN 13431:2004
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-10-00
Packaging - Energy recovery from used packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1460 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13428 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Optimization of energy recovery from packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 13686 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for measuring and verifying the four heavy metals and other dangerous substances present in packaging and their release into the environment - Part 1: Requirements for measuring and verifying the four heavy metals present in packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 13695-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14182 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of ash content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1171 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minium inferior calorific value; German version EN 13431:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13431 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value; German version EN 13431:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13431 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minium inferior calorific value; German version EN 13431:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13431 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |