Loading data. Please wait

EN 14182

Packaging - Terminology - Basic terms and definitions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14182
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14182 (2003-03), IDT
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions; German version EN 14182:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14182
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF H00-003*NF EN 14182 (2003-05-01), IDT
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF H00-003*NF EN 14182
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14182 (2003-01), IDT
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14182
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14182 (2003-11-01), IDT
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14182
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14182 (2003-06-10), IDT
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14182
Ngày phát hành 2003-06-10
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14182 (2002-12-12), IDT * OENORM EN 14182 (2003-04-01), IDT * PN-EN 14182 (2005-10-28), IDT * SS-EN 14182 (2003-01-10), IDT * UNE-EN 14182 (2003-04-25), IDT * TS EN 14182 (2004-12-02), IDT * UNI EN 14182:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 14182 (2003-10-01), IDT * STN EN 14182 (2004-02-01), IDT * JS 1546 (2004-01-15), NEQ * NEN-EN 14182:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 14182 (2004-09-24), IDT * SFS-EN 14182:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14182 (2002-07)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14182 (2002-12)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14182
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14182 (2002-07)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14182 (2001-04)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic terms * Definitions * Packages * Packaging * Packaging material * Surveys * Terminology * Vocabulary
Số trang
10