Loading data. Please wait

prEN 14182

Packaging - Terminology - Basic terms and definitions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14182
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14182 (2001-04)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14182 (2002-12)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14182
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14182 (2002-12)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14182
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14182 (2002-07)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14182 (2001-04)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14182
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic terms * Definitions * Packages * Packaging * Packaging material * Surveys * Terminology * Vocabulary
Số trang
11