Loading data. Please wait
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-04-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14182 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14182 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14182 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14182 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |