Loading data. Please wait

EN 13193

Packaging - Packaging and the environment - Terminology

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13193
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13193 (2000-08), IDT
Packaging - Packaging and environment - Terminology; German version EN 13193:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13193
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF H60-000*NF EN 13193 (2000-08-01), IDT
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF H60-000*NF EN 13193
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13193 (2000-07), IDT
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13193
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13193 (2001-06-01), IDT
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13193
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13193 (2000-08-08), IDT
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13193
Ngày phát hành 2000-08-08
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13193 (2000-09-15), IDT * GB/T 23156 (2010), IDT * OENORM EN 13193 (2000-09-01), IDT * PN-EN 13193 (2002-09-02), IDT * SS-EN 13193 (2000-06-09), IDT * UNE-EN 13193 (2000-12-21), IDT * UNI EN 13193:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 13193 (2002-04-01), IDT * JS 2019 (2012-02-16), MOD * NEN-EN 13193:2000 en (2000-06-01), IDT * SFS-EN 13193 (2001-02-16), IDT * SFS-EN 13193:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13193 (2000-01)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13193 (2000-01)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13193 (1998-03)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Ecology * Environment * Packages * Packaging * Packaging material * Pollution control * Terminology
Số trang
12