Loading data. Please wait

prEN 13193

Packaging - Packaging and the environment - Terminology

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13193
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/62/EG*94/62/EC*94/62/CE (1994-12-20)
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/62/EC of 20 December 1994 on packaging and packaging waste
Số hiệu tiêu chuẩn 94/62/EG*94/62/EC*94/62/CE
Ngày phát hành 1994-12-20
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13193 (1998-03)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13193 (2000-01)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13193 (1998-03)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Ecology * Environment * Packages * Packaging material * Pollution control * Terminology
Số trang
12