Loading data. Please wait

ASD prEN 2997-002

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-04-01

Liên hệ
This standard defines the performance and contact arrangements of circular electrical connectors, coupled by threaded ring. It also lists the product standards and models available for selection in this series.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2997-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Ngày phát hành
2015-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-003 (2012-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 003: Square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-003
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-004 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 004: Jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-004
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-005 (2012-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 005: Hermetic square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-005
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-006 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 006: Hermetic jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-006
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-007 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 007: Hermetic receptacle with round flange attached by welding or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-007
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-008 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 008: Plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-008
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-009 (2014-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 009: Protective cover for receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-009
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-010 (2014-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 010: Protective cover for plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-010
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-011 (2010-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 011: Dummy receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-012 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 012: Jam-nut for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-012
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-013 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 013: O-ring seal for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-013
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-014 (2011-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 014: Square flange receptacle with integrated accessory - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-014
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-015 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 015: Jam-nut mounted receptacle with integrated accessory - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-015
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-016 (2010-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175°C continuous, 200°C continuous, 260°C peak - Part 016: Plug with integrated accessory - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-016
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2011-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-002
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-004 (2007-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 004: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-004
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-005 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 005: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-005
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-018 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 018: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-018
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-019 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 019: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-019
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-080 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-080
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-081 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 081: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-081
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3197 (2010-12)
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3197
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4529-002 (2006-05)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Sealing plugs - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4529-002
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-002 (2006-08) * MIL-DTL-83723 (2009-12-07)
Thay thế cho
ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009 (2010-05-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009
Ngày phát hành 2010-05-10
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2997-002 (2015-04-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002
Ngày phát hành 2015-04-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009 (2010-05-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009
Ngày phát hành 2010-05-10
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Circular connectors * Connecting devices * Contact * Contact configuration * Electric connectors * Electric contacts * Electric plugs * Electrical engineering * Fire-resistant * Layout * Marking * Operating conditions * Performance * Power ratings * Properties * Ratings * Screw couplings * Space transport * Specification (approval) * Power * Output capacity * Efficiency
Số trang
21