Loading data. Please wait

EN 3155-080

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the required characteristics and tests applicable to male electrical contacts 080, type A, crimp, class T, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-081.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-080
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-080*NF EN 3155-080 (2015-03-11), IDT
Aerospace series - Electrical contact used in elements of connection - Part 080 : contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-080*NF EN 3155-080
Ngày phát hành 2015-03-11
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-080 (2015-02), IDT * BS EN 3155-080 (2014-11-30), IDT * PN-EN 3155-080 (2015-02-16), IDT * SS-EN 3155-080 (2014-11-11), IDT * STN EN 3155-080 (2015-04-01), IDT * CSN EN 3155-080 (2015-07-01), IDT * DS/EN 3155-080 (2014-11-13), IDT * NEN-EN 3155-080:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-402 (2012-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 402: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-402
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (2012-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-418 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 418: Gauge insertion/extraction forces (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-418
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-424 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 424: Stripping force, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-424
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-425 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 425: Unwrapping capability, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-425
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-501 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 501: Soft solderability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-501
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-502 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 502: Restricted entry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-502
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-507 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 507: Plating porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-507
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-508 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 508: Measurement of thickness of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-508
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-509 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 509: Adhesion of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-509
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-513 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 513: Magnetic permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-513
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-514 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 514: Solderability of contacts with self-contained solder and flux
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-514
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-002 (2012-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-002
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-003 (2012-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 003: Square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-003
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-004 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 004: Jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-004
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-005 (2012-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 005: Hermetic square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-005
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-006 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 006: Hermetic jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-006
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-007 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 007: Hermetic receptacle with round flange attached by welding or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-007
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-008 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 008: Plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-008
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-011 (2010-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 011: Dummy receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-012 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 012: Jam-nut for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-012
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-307 (2012-07) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-316 (1997-10) * EN 2997-009 (2010-06) * EN 2997-010 (2010-06) * EN 3155-081 (2014-11) * SAE AS 81969 (2011-07-25)
Thay thế cho
FprEN 3155-080 (2014-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-080
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-080 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-080
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3155-080 (2014-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-080
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Colour codes * Dimensions * Electric contacts * Fasteners * Pin contacts * Pins (nails) * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Testing
Số trang
9