Loading data. Please wait

EN 2997-001

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general characteristics, the conditions for qualification acceptance and quality assurance, and the test programs and groups for threaded ring coupling circular connectors, fire-resistant or non fire-resistant, intended for use in a temperature range from - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous or 260 °C peak according to the classes and models.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2997-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2997-001 (2011-10), IDT * BS EN 2997-001 (2011-07-31), IDT * NF L54-143-001 (2011-12-01), IDT * SN EN 2997-001 (2011-09), IDT * OENORM EN 2997-001 (2011-10-15), IDT * PN-EN 2997-001 (2011-07-20), IDT * SS-EN 2997-001 (2011-05-20), IDT * UNI EN 2997-001:2012 (2012-04-05), IDT * STN EN 2997-001 (2011-09-01), IDT * CSN EN 2997-001 (2011-11-01), IDT * DS/EN 2997-001 (2011-05-29), IDT * NEN-EN 2997-001:2011 en (2011-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-214 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-308 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 308: Sand and dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-308
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-318 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-318
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-320 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 320: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-320
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-321 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 321: Damp heat, cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-321
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-322 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 322: Hermeticity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-322
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-323 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 323: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-323
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-324 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 324: Interfacial sealing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-324
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-325 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 325: Ice resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-325
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-401 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 401: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-401
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-404 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 404: Transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-404
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-405 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 405: Axial load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-405
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-407 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 407: Durability of contact retention system and seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-407
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-408 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 408: Mating and unmating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-408
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-409 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 409: Contact retention in insert
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-409
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-410 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 410: Insert retention in housing (axial)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-410
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-411 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 411: Insert retention in housing (torsional)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-412 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 412: Contact insertion and extraction forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-412
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-413 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 413: Holding force of grounding spring system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-413
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-414 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 414: Unmating of lanyard release connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-414
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2005-11) * EN 2282 (1992-02) * EN 2346-002 (2006-06) * EN 2591 (1992-10) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-203 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-205 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-208 (1996-02) * EN 2591-209 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-211 (2002-06) * EN 2591-212 (2005-10) * EN 2591-213 (1997-10) * EN 2591-217 (2002-06) * EN 2591-218 (2002-06) * EN 2591-219 (2002-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-222 (2007-12) * EN 2591-223 (2007-12) * EN 2591-224 (2007-12) * EN 2591-225 (2007-12) * EN 2591-226 (2007-12) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-302 (1997-10) * EN 2591-303 (1997-10) * EN 2591-304 (1997-10) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-306 (1998-06) * EN 2591-309 (1997-10) * EN 2591-310 (1998-06) * EN 2591-311 (1997-10) * EN 2591-312 (1997-10) * EN 2591-313 (1997-10) * EN 2591-314 (1997-10) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-316 (1997-10) * EN 2591-317 (1998-06) * EN 2591-402 (1998-08) * EN 2997-001 (2006-10) * EN 2997-002 (2006-10) * EN 2997-003 (2006-10) * EN 2997-004 (2006-10) * EN 2997-005 (2006-10) * EN 2997-006 (2006-10) * EN 2997-007 (2006-10) * EN 2997-008 (2006-10) * EN 2997-009 (2010-06) * EN 2997-010 (2010-06) * EN 2997-011 (2010-06) * EN 2997-016 (2010-12) * EN 3155-001 (2009-02) * EN 3197 (2010-12) * EN 3660-003 (2009-11) * EN 3660-004 (2009-11) * MIL-DTL-83723 (2009-12-07) * MIL-HDBK-454 (2007-04-15)
Thay thế cho
FprEN 2997-001 (2010-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2997-001
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2997-001 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-1 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 1: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2997-1 (1996-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 1: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2997-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2997-001 (2010-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2997-001
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2997-001 (2006-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2997-001
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Circular connectors * Connecting devices * Delivery conditions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Fire-resistant * Inspection * Marking * Operating temperatures * Properties * Quality * Quality assurance * Screw couplings * Space transport
Số trang
74