Loading data. Please wait

EN 2997-001

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2997-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2997-001 (2008-09), IDT * BS EN 2997-001 (2006-11-30), IDT * NF L54-143-001 (2007-08-01), IDT * SN EN 2997-001 (2008-01), IDT * OENORM EN 2997-001 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 2997-001 (2006-05-01), IDT * PN-EN 2997-001 (2006-11-23), IDT * PN-EN 2997-001 (2009-02-19), IDT * SS-EN 2997-001 (2006-10-24), IDT * UNI EN 2997-001:2009 (2009-01-15), IDT * STN EN 2997-001 (2007-03-01), IDT * CSN EN 2997-001 (2007-03-01), IDT * DS/EN 2997-001 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 2997-001:2006 en (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2267-002 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2346-003 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 003: DL family, single core - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2346-003
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-201 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-201
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-203 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 203: Electrical continuity at microvolt level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-203
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-204 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 204: Discontinuity of contacts in the microsecond range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-204
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-205 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 205: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-206 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-206
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-207 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 207: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-207
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-208 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 208: Temperature rise due to rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-208
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-210 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 210: Electrical overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-210
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-211 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 211: Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-211
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-212 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 212: Surface transfer impedance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-212
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-213 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 213: Shielding effectiveness from 100 MHz to 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-213
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-214 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-217 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 217: Voltage drop under specified current for terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-217
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-218 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 218: Ageing of terminal lugs and in-line splices by temperature and current cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-218
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-219 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 219: Voltage strength for insulated terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-219
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-301 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 301: Endurance at temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-301
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-302 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 302: Climatic sequence
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-302
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-002 (2006-10) * ISO 4524-1 (1985-03) * MIL-DTL-83723F * MIL-HDBK-454 (2012-12-12) * MIL-PRF-7808 (1997-05-02) * MIL-PRF-7870C * MIL-PRF-23699 (2014-03-13) * MIL-PRF-87937 (2001-09-24) * QPL-5606-31
Thay thế cho
EN 2997-1 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 1: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2997-001 (2006-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2997-001
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 2997-001 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2997-001 (2011-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-1 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 1: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2997-1 (1996-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 1: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2997-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-001
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2997-001 (2006-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2997-001
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Circular connectors * Connecting devices * Delivery conditions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Fire-resistant * Inspection * Marking * Multilingual * Operating temperatures * Properties * Qualifications * Quality * Quality assurance * Screw couplings * Space transport
Số trang
63