Loading data. Please wait

ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-05-10

Liên hệ
This standard defines the performance and contact arrangements of circular electrical connectors, coupled by threaded ring. It also lists the product standards and models available for selection in this series.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Ngày phát hành
2010-05-10
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 2997-002 (2011-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-004 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 004: Jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-004
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-006 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 006: Hermetic jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-006
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-007 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 007: Hermetic receptacle with round flange attached by welding or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-007
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-008 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 008: Plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-008
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-012 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 012: Jam-nut for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-012
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-013 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 013: O-ring seal for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-013
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-004 (2007-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 004: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-004
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-005 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 005: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-005
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-018 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 018: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-018
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-019 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 019: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-019
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-002 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-002
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4529-002 (2006-05)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Sealing plugs - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4529-002
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2006-10) * EN 2997-003 (2006-10) * EN 2997-005 (2006-10) * EN 2997-009 (2006-10) * EN 2997-010 (2006-10) * EN 2997-011 (2006-10) * EN 2997-014 * EN 2997-015 * EN 2997-016 * EN 2997-017 * EN 3155-002 (2006-07) * EN 3155-080 * EN 3155-081 * EN 3197 * MIL-DTL-83723 (2009-12-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASD prEN 2997-002 (2015-04-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002
Ngày phát hành 2015-04-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2997-002 (2015-04-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002
Ngày phát hành 2015-04-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009 (2010-05-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-002*ASD-STAN 8009
Ngày phát hành 2010-05-10
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical engineering * Aerospace transport * Air transport * Circular * Connectors * Contact * Continuous * Coupled * Electrical * Electrical equipment * Electrical systems * Fire-resistant * Operating temperatures * Performance * Resistant * Rings * Space technology * Space transport * Temperature * Power * Output capacity * Stable * Efficiency
Số trang
21