Loading data. Please wait

EN 3660-002

Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3660-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3660-002 (2007-11), IDT * BS EN 3660-002 (2006-11-30), IDT * NF L54-225-002 (2007-08-01), IDT * SN EN 3660-002 (2007-03), IDT * OENORM EN 3660-002 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 3660-002 (2006-04-01), IDT * PN-EN 3660-002 (2006-10-25), IDT * SS-EN 3660-002 (2006-09-01), IDT * UNI EN 3660-002:2008 (2008-04-10), IDT * STN EN 3660-002 (2007-02-01), IDT * CSN EN 3660-002 (2007-02-01), IDT * DS/EN 3660-002 (2006-10-27), IDT * NEN-EN 3660-002:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2997-3 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 3: Square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-4 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 4: Jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-5 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 5: Hermetic square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-6 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 6: Hermetic jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-6
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-7 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 7: Hermetic receptacle with round flange attached by soldering or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-8 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 8: Plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-8
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-10 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 10: Protective cover for plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-10
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-11 (1997-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 11: Dummy receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-11
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-001 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-001
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-002 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-002
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-003 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 003: Square flange receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-003
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-005 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 005: Receptacle, hermetic, round flange, solder mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-005
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-006 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Protective cover for receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-006
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-007 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 007: Protective cover for plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-007
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-008 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 008: Free plug with grounding spring - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-008
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-009 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 009: Receptacle, jam nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-009
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3372-011 (2007-07)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, medium and high contact density, scoop-proof with bayonet coupling, operating temperatures - 65 °C to 175 °C or 200 °C continuous - Part 011: Dummy receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3372-011
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-004 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 004: Receptacle, hermetic, square flange mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-004
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-005 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 005: Receptacle, hermetic, round flange, brasage mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-005
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-009 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 009: Receptacle, round flange, jam nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-009
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-010 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 010: Receptacle, hermetic, round flange, jam nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-010
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-011 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 011: Lanyard release plug with grounding fingers - Type 1 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-011
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-012 (2006-12)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 012: Lanyard release plug with grounding fingers - Type 2 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-012
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-013 (2007-04)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 013: Dummy receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-013
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3646-003 (2006-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 003: Receptacle, square flange mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3646-003
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3646-005 (2006-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 005: Receptacle, hermetic, square flange mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3646-005
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3646-006 (2006-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3646-006
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3646-007 (2006-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 007: Receptacle, hermetic, round flange, welding or brazing mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3646-007
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-1 (1997-06) * EN 2997-2 (1997-06) * EN 2997-9 (1997-06) * EN 3645-001 (2007-03) * EN 3645-002 (2007-03) * EN 3645-003 (2006-12) * EN 3645-007 (2007-10) * EN 3645-008 (2007-10) * EN 3646-004 (2006-05) * EN 3646-009 (2006-05) * EN 3660-006 (2010-04) * EN 3660-007 (2010-04) * EN 3660-008 (2010-04) * EN 3660-009 (2007-07) * EN 3660-010 (2010-06) * EN 3660-011 (2010-06) * EN 3660-012 (2008-04) * EN 3660-013 (2008-04) * EN 3660-014 (2008-04) * EN 3660-015 (2008-04) * EN 3660-016 (2009-09) * EN 3660-017 (2009-03) * EN 3660-018 (2009-03) * EN 3660-019 (2009-02) * EN 3660-020 (2009-09) * EN 3660-021 (2009-09) * EN 3660-022 (2008-04) * EN 3660-023 (2008-04) * EN 3660-024 (2008-04) * EN 3660-025 (2009-02) * EN 3660-026 (2009-02) * EN 3660-027 (2009-02) * EN 3660-028 * EN 3660-029 * EN 3660-030 * EN 3660-031 * EN 3660-032 * EN 3660-033 * EN 3660-034 * EN 3660-035 * EN 3660-062 (2009-11) * EN 3660-063 (2009-11) * EN 3660-064 (2009-11) * EN 3660-065 (2009-11) * EN 3682-001 (2006-07) * EN 3682-002 (2006-07) * prEN 4067-001 (1998-07) * prEN 4067-002 (1998-07) * prEN 4067-003 (2000-03) * prEN 4067-004 (2000-03) * prEN 4067-005 (2000-03) * prEN 4067-006 (2000-03) * prEN 4067-007 (2000-03) * prEN 4067-008 (2000-03) * prEN 4067-009 (2001-03)
Thay thế cho
prEN 3660-002 (2006-01)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3660-002
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3660-002 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-002
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3660-002 (2006-01)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3660-002
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Circular connectors * Circular shape * Design * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Enclosures * Multilingual * Optical connectors * Plugs * Rectangular connectors * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Standards * Surveys * Terminal casings * Types
Số trang
10