Loading data. Please wait
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Amendment 1: Message Store Extensions
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1994-12-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 1: System and service overview; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; amendment 1: Representation of O/R addresses for human exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text Communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Amendment 2: Minor enhancements: Multinational organizations and terminal-form addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 4: Message transfer system: Abstract service definition and procedures; Amendment 1: Minor enhancements: Notification-type and directory substitution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |