Loading data. Please wait
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition
Số trang: 168
Ngày phát hành: 1994-12-00
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 2: models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 1: System and service overview; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; amendment 1: Representation of O/R addresses for human exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text Communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Amendment 2: Minor enhancements: Multinational organizations and terminal-form addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 4: Message transfer system: Abstract service definition and procedures; Amendment 1: Minor enhancements: Notification-type and directory substitution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |