Loading data. Please wait
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition
Số trang: 103
Ngày phát hành: 1990-12-00
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 1: overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 2: models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 3: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 4: procedures for distributed operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 5: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 7: selected object classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |