Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số trang: 146
Ngày phát hành: 1999-12-00
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Amendment 1: Additional correlation attribute and security error code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Amendment 1: Additional correlation attribute and security error code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |