Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2003-12-00
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Use of OSI applications over the Internet Transmission Control Protocol (TCP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14766 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications: Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications; Amendment 1: Use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications; Amendment 1: Use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications: Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specification; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |