Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1996-12-00
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services: Message handling system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.228 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems: Encoded information type conversion rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.408 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.413 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.880 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote Operations: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.881 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote Operations: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.882 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specification; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specification; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 6: protocol specifications; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 6: Protocol specifications; Amendment 1: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |