Loading data. Please wait

EN 60947-5-2

Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches (IEC 60947-5-2:1992 + A1:1994 + A2:1995, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60947-5-2
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches (IEC 60947-5-2:1992 + A1:1994 + A2:1995, modified)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2 (1992-08), MOD
Low-voltage switchgear and controlgear; part 5: control circuit devices and switching elements; section 2: proximity switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-5-2 AMD 1*CEI 60947-5-2 AMD 1 (1994-05), MOD
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-5-2 AMD 1*CEI 60947-5-2 AMD 1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-5-2 AMD 2*CEI 60947-5-2 AMD 2 (1995-10), MOD
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-5-2 AMD 2*CEI 60947-5-2 AMD 2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60947-5-2 (1997-12), IDT * BS EN 60947-5-2 (1998-02-15), IDT * NF C63-147 (1997-12-01), IDT * SN EN 60947-5-2 (1998), IDT * SN EN 60947-5-2 (1998-10), IDT * OEVE EN 60947-5-2 (1996-11-06), IDT * SS-EN 60947-5-2 (1997-08-29), IDT * UNE-EN 60947-5-2 (1998-06-25), IDT * NEN-EN-IEC 60947-5-2:1997 en;fr (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-1 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 1: general rules (IEC 60947-1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 5: control circuit devices and switching elements; section 1: electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (1995-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A12 (1996-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A12
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-3 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (1996-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.6 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.6 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.14 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.14 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.30 S3 (1988-01)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.30 S3
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-5*CEI 60255-5 (1977)
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-5*CEI 60255-5
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-1/AC (1997) * EN 60947-5-1/AC (1997) * HD 384 Reihe * IEC 60364 Reihe * IEC 60947-1 (1988) * IEC 60947-5-1 (1990-03) * IEC 61020-5-1 (1991-02)
Thay thế cho
prEN 60947-5-2 (1995-09)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches (IEC 60947-5-2:1992 + A1:1994 + 17B/634/DIS, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60947-5-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60947-5-2 (1998-10)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-2: Control circuit devices and switching elements - Proximity switches (IEC 60947-5-2:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60947-5-2 (1998-10)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-2: Control circuit devices and switching elements - Proximity switches (IEC 60947-5-2:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-2 (1997-06)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches (IEC 60947-5-2:1992 + A1:1994 + A2:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60947-5-2 (1995-09)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5: Control circuit devices and switching elements - Section 2: Proximity switches (IEC 60947-5-2:1992 + A1:1994 + 17B/634/DIS, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60947-5-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-2 (2007-12)
Từ khóa
Acquisition * Activities * Ageing (materials) * Alternating fields * Alternating voltages * Ambient temperature * Appliance couplers * Behaviour * Cables * Capacitive * Characteristics * Classification systems * Clearances * Conditions * Connections * Constant fields * Construction requirements * Control devices * Currents * Cylinders * Damping * Definitions * Degrees of protection * Direct voltage * Discharge * Disconnection * Distances * Door closers * Earth conductors * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetism * EMC * English language * Evaluations * Exits * Fire risks * French language * Frequencies * Handlings * Heat * Heating * Height * Hysteresis * Idle mode * Impulse voltages * Indications * Inductive * Information * Insulations * Interfering emissions * Leakage paths * Line voltage drop * Loading * Longitudinal slots * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage switchgear * Maintenance * Marking * Materials * Measure * Measurement * Measuring techniques * Mechanic * Metals * Mounting * Operation * Optical * Pipes * Plugs * Precision * Product information * Properties * Proximity switches * Selection * Service voltage * Shape * Shocks * Short circuits * Signals * Specification (approval) * Stress * Supply * Switchgear * Switching elements * Switching frequency * Switching intervals * Switching-in * Tensile tests * Test results * Testing * Threads * Transport * Types * Ultrasonics * Vibration * Voltage drops * Junctions * Spaced * Compounds * Actuations * Requirements * Joints * Voltage * Lines
Số trang