Loading data. Please wait

EN ISO 13790

Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008)

Số trang: 181
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13790
Tên tiêu chuẩn
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008)
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13790 (2008-09), IDT * BS EN ISO 13790 (2008-12-31), IDT * NF P50-773 (2013-09-07), IDT * ISO 13790 (2008-03), IDT * SN EN ISO 13790 (2008), IDT * OENORM EN ISO 13790 (2008-10-01), IDT * PN-EN ISO 13790 (2008-04-18), IDT * PN-EN ISO 13790 (2009-11-27), IDT * SS-EN ISO 13790 (2008-03-14), IDT * UNE-EN ISO 13790 (2011-11-02), IDT * TS EN ISO 13790 (2013-03-13), IDT * UNI EN ISO 13790:2008 (2008-06-05), IDT * STN EN ISO 13790 (2008-12-01), IDT * STN EN ISO 13790 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 13790 (2008-11-01), IDT * CSN EN ISO 13790 (2009-10-01), IDT * DS/EN ISO 13790 (2008-07-25), IDT * NEN-EN-ISO 13790:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN ISO 13790 (2010-06-11), IDT * SFS-EN ISO 13790:en (2008-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15217 (2007-06)
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15217
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15927-4 (2005-07)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15927-4
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13370 (2007-12) * ISO 13786 (2007-12) * ISO 13789 (2007-12)
Thay thế cho
EN 832 (1998-09)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 832/AC (2002-07)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13790 (2004-06)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO 13790:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13790
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13790 (2007-11)
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/FDIS 13790:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13790
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 13790 (2005-05)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/DIS 13790:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13790
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13790 (2004-06)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO 13790:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13790
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13790 (2003-05)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO/FDIS 13790:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13790
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 832/AC (2002-07)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 832/AC (2000-05)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amemdment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832/AC
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13790 (1999-05)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO/DIS 13790:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13790
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 832 (1998-09)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 832 (1998-02)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 832
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 832 (1994-11)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 832
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 832 (1992-08)
Thermal performance of buildings; calculation of energy use for heating; residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 832
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13790 (2008-03)
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13790
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13790 (2007-11)
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/FDIS 13790:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13790
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Buildings * Calculation formula * Components * Construction * Cooling * Cooling loads * Criteria for calculations * Data * Definitions * Domestic facilities * Energy * Energy consumption * Energy demands * Energy performance * Heat * Heat balance * Heat consumption * Heat engineering * Heat loss * Heating energy * Heating equipment * Heating installation * Hot-water central heating * Internal temperature * Mathematical calculations * Methods of calculation * Space-heating systems * Surface temperatures * Temperature * Testing * Thermal behaviour of structures * Thermal comfort * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Transfer coefficient * Validation * Warm water
Mục phân loại
Số trang
181