Loading data. Please wait
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008)
Số trang: 181
Ngày phát hành: 2008-03-00
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15217 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO 13790:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/FDIS 13790:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/DIS 13790:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO 13790:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO/FDIS 13790:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings; Amemdment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832/AC |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating (ISO/DIS 13790:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings; calculation of energy use for heating; residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO/FDIS 13790:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |