Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings; calculation of energy use for heating; residential buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings; calculation of energy use for heating; residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |