Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7235

Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2003

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
This standard specifies a measurement method for the determination of insertion loss, flow noise and pressure loss of ducted silencers. It applies to mainly dissipative silencers, but not to the reactive types used in automobiles.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7235
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2003
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7235 (2003-08), IDT * ISO 7235 (2003-08), IDT * TS EN ISO 7235 (2006-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60804 (2002-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000); German version EN 60804:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60804
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2001-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3746 (1995-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995); German version EN ISO 3746:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5135 (1999-02)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997); German version EN ISO 5135:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5135
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136 (2003-10)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5167-1 (2004-01)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003); German version EN ISO 5167-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11820 (1997-04)
Acoustics - Measurements on silencers in situ (ISO 11820:1996); German version EN ISO 11820:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11820
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14163 (1999-05)
Acoustics - Guidelines for noise control by silencers (ISO 14163:1998); German version EN ISO 14163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14163
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 (1997-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-2 (2002-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-3 (2003-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-3:1994 including Technical Corrigendum 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-4 (2003-01)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method (ISO 5725-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-4
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-5 (2002-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-6 (2002-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values (ISO 5725-6:1994 including Technical Corrigendum 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-6
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 477 (1999)
Standard Test Method for Measuring Acoustical and Airflow Performance of Duct Liner Materials and Prefabricated Silencers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 477
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12238 (2001-08)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for mixed flow application
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12238
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12239 (2001-08)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for displacement flow applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12239
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12589 (2001-09)
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12589
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (2000-10)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5135 (1997-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5135
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (2002-11) * DIN EN ISO 9614-3 (2003-04) * DIN EN ISO 11200 (1996-07) * BS 4718 (1971-04-22) * ISO 5221 (1984-01)
Thay thế cho
DIN EN ISO 7235 (1995-09)
Acoutics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991); German version EN ISO 7235:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7235
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7235 (2001-09)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 7235 (2010-01)
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7235
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7235 (2010-01)
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7235
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45646 (1988-09)
Measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, transmission loss, flow noise, total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45646
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7235 (2004-02)
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7235
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7235 (1995-09)
Acoutics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991); German version EN ISO 7235:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7235
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7235 (2001-09) * DIN ISO 7235 (2000-06) * DIN EN 27235 (1993-09) * DIN 45646 (1986-04)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Air ducts * Air flow * Attenuation constant * Cables * Calibration * Canals * Checking equipment * Classes * Corrrections * Damping * Definitions * Ducts * Engine silencers * Equipment * External noise * Fans * Flow * Graphic symbols * Handling * Insertion loss * Laboratories * Laboratory testing * Laboratory tests * Loudspeakers * Measurement * Measurement circuits * Measuring ducts * Measuring environment * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring techniques * Microphone arrangement * Microphones * Mineral wool * Noise * Noise abatement * Noise (environmental) * Noise measurements * Performance tests * Precision * Pressure drops * Reflection * Reverberation rooms * Silencers * Sonic testing * Sound * Sound absorption * Sound fields * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound meters * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Structure-borne noise * Symbols * Test furnaces * Test results * Testing * Testing set-ups * Transmittances * Ventilation ductwork * Ventilation equipment * Walls * Sewers * Qualification tests * Channels * Extraneous noise * Testing devices * Test benches
Số trang
61