Loading data. Please wait
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003); German version EN ISO 5167-1:2003
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2004-01-00
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates (ISO 5167-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles (ISO 5167-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO 5167-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991); German version EN ISO 5167-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full; Amendment A1 (ISO 5167-1-1991/AMD 1:1998); German version EN ISO 5167-1:1995/A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003); German version EN ISO 5167-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (VDI-rules for measurement of fluid) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1952 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1952 |
Ngày phát hành | 1971-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991); German version EN ISO 5167-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full; Amendment A1 (ISO 5167-1-1991/AMD 1:1998); German version EN ISO 5167-1:1995/A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |