Loading data. Please wait
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO 5167-4:2003)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2003-03-00
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full; Amendment A1 (ISO 5167-1:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section coduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO/FDIS 5167-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO 5167-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full; Amendment A1 (ISO 5167-1:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1995/FDAM 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section coduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO/FDIS 5167-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in circular cross-section conduits running full using pressure differential devices - Part 4: Venturi tubes (ISO/DIS 5167-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5167-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |