Loading data. Please wait
Measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, transmission loss, flow noise, total pressure loss
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1988-09-00
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (VDI-rules for measurement of fluid) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1952 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; reverberation room method; basic measurement method (precision method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-2 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoutics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991); German version EN ISO 7235:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, transmission loss, flow noise, total pressure loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45646 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003); German version EN ISO 7235:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoutics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991); German version EN ISO 7235:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |