Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-444*VDE 0100-444

Low-voltage electrical installations - Part 4-444: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances (IEC 60364-4-44:2007 (Clause 444), modified); German implementation HD 60364-4-444:2010 + Cor.:2010

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This standard is intended for architects and for those involved in the design, installation and maintenance of electrical installations.The aim of the stated requirements and recommendations for electrical installations are to prevent or reduce the influence of electromagnetic interferences.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-444*VDE 0100-444
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage electrical installations - Part 4-444: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances (IEC 60364-4-44:2007 (Clause 444), modified); German implementation HD 60364-4-444:2010 + Cor.:2010
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 60364-4-444/AC*HD 60364-4-444 Corrigendum (2010-07), IDT
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 444: Protection against electromagnetic inferences (EMI) in installations of buildings (IEC 60364-4-44 2007 (Clause 444), modified); Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-4-444/AC*HD 60364-4-444 Corrigendum
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08), MOD
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60364-4-444 (2010-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2006-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-6-1*VDE 0839-6-1 (2007-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005); German version EN 61000-6-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61000-6-1*VDE 0839-6-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61663-1*VDE 0845-4-1 (2000-07)
Lightning protection - Telecommunication lines - Part 1: Fibre optic installations (IEC 61663-1:1999 + Corrigendum 1999); German version EN 61663-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61663-1*VDE 0845-4-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3 (2006-10)
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard (IEC 62305-3:2006, modified); German version EN 62305-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 (2009-06)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions (IEC 60364-1:2005, modified); German implementation HD 60364-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (2007-06)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (2003-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300253 V 2.1.1 (2002-04)
Environmental Engineering (EE) - Earthing and bonding configuration inside telecommunications centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300253 V 2.1.1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 (1995-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 (2009-08)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2010-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3*CEI 61156-3 (2008-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3*CEI 61156-3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4*CEI 61156-4 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4*CEI 61156-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2009-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 (2010-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7*CEI 61156-7 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7*CEI 61156-7
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50117-4-1 (2009-02) * DIN EN 50173-1 (2007-12) * DIN EN 50174-2 (2009-09) * DIN EN 50174-3 (2004-09) * DIN EN 50288-1 (2004-08) * DIN EN 50288-2-1 (2004-08) * DIN EN 50288-2-2 (2004-08) * DIN EN 50288-3-1 (2004-08) * DIN EN 50288-3-2 (2004-08) * DIN EN 50288-4-1 (2004-08) * DIN EN 50288-4-2 (2004-08) * DIN EN 50288-5-1 (2004-08) * DIN EN 50288-5-2 (2004-08) * DIN EN 50288-6-1 (2004-08) * DIN EN 50288-6-2 (2004-08) * DIN EN 50288-7 (2006-03) * DIN EN 50288-7 Berichtigung 1 (2009-05) * DIN EN 60297-3-105 (2009-09) * DIN EN 60445 (2009-06) * DIN EN 60446 (2008-02) * DIN EN 60950-1 (2006-11) * DIN EN 61000-2-2 (2003-02) * DIN EN 61000-2-4 (2003-05) * DIN EN 61000-2-9 (1996-12) * DIN EN 61000-2-10 (1999-10) * DIN EN 61000-2-12 (2004-01) * DIN EN 61000-5-5 (1997-02) * DIN EN 61000-5-7 (2001-12) * DIN EN 61000-6-2 (2006-03) * DIN EN 61000-6-3 (2007-09) * DIN EN 61000-6-4 (2007-09) * DIN EN 61386-1 (2009-03) * DIN EN 61386-21 (2004-08) * DIN EN 61386-22 (2004-08) * DIN EN 61386-23 (2004-08) * DIN EN 61386-23 Berichtigung 1 (2005-03) * DIN EN 61558-2-1 (2007-11) * DIN EN 61558-2-4 (2009-12) * DIN EN 61558-2-6 (2010-04) * DIN EN 61558-2-15 (2001-11) * DIN EN 62020 (2005-11) * DIN EN 62305-4 (2010-03) * DIN VDE 0100-510 (2008-10) * DIN VDE 0100-540 (2007-06) * DIN VDE 0293-308 (2003-01) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-2-1 (2010-06) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05) * 2004/108/EG (2004-12-15)
Thay thế cho
DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN VDE 0100-444 (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-444*VDE 0100-444*DIN VDE 0100-444 (1999-10)*DIN VDE 0100-444 (2008-11) * DIN VDE 0100-444 (2010-10) * DIN VDE 0100-444 (2008-11) * DIN IEC 60364-4-44/A2 (2003-04) * DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN IEC 64(Sec)690 (1994-09) * DIN VDE 0100-444 (1992-11)
Từ khóa
Alternating current * Basic safety * Building services * Buildings * Circuits * Contact safety devices * Contact voltage * Cutoff * Definitions * Direct current * Earth conductors * Earthing * Earthing connection * Electric contact protection * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * EMC * Extra-low voltage * Fuse disconnection * Information technology * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Insulations * Isolating transformers * Low voltage * Low-voltage equipment * Overcurrent protection devices * Overvoltage * Overvoltage protection * Plant * Potential equalization * Protection against electric shocks * Protection devices * Protective measures * Residual current-operated devices * Residual current-operated protective system * Safety * Safety measures * Specification (approval) * Voltage range * Ground lugs
Số trang
49