Loading data. Please wait

NF T47-820-5*NF EN 1337-5

Structural bearings - Part 5 : pot bearings

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-820-5*NF EN 1337-5
Tên tiêu chuẩn
Structural bearings - Part 5 : pot bearings
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1337-5:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-038*NF EN ISO 1133 (1999-10-01)
Plastics. Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-038*NF EN ISO 1133
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-3*NF EN 10083-3 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3 : technical delivery conditions for alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-3*NF EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 (1999-12-01)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-002*NF EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1337-1 * NF EN 1337-2 * NF EN 1337-9 * NF EN 1337-10 * NF EN 1990 * NF EN 10204 * NF EN 12163 * NF EN 12164 * NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 2039-1 * NF EN ISO 1183-1 * NF EN ISO 1183-2 * NF EN ISO 1183-3 * XP.T47-802 * XP T47-804 * XP T47-805 * XP T47-807 * XP T47-808 * XP T47-810 * XP T47-811 * XP T47-812 * XP T47-813 * XP T47-815 * ISO 1083 * ISO 3755
Thay thế cho
T47-816-1 (1992-06-01)
Rubber bearings. Pot bearings. Part 1 : introduction.
Số hiệu tiêu chuẩn T47-816-1
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* T47-816-2 (1992-06-01)
Rubber bearings. Pot bearings. Part 2 : technical data sheet.
Số hiệu tiêu chuẩn T47-816-2
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Performance testing * Construction * Production * Summary * Specifications * Trials * Connection valves * Calculus * Approval testing * Materials * Fabrication * Assemblies * Processing * Assembly * Joining connection * Compilation * Manufacturing * Testing * CE marking
Số trang
52