Loading data. Please wait
Structural bearings - Part 5 : pot bearings
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2005-09-01
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-054*NF EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-038*NF EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-2*NF EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-1*NF EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3 : technical delivery conditions for alloy steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-552-3*NF EN 10083-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber bearings. Pot bearings. Part 1 : introduction. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T47-816-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber bearings. Pot bearings. Part 2 : technical data sheet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T47-816-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |