Loading data. Please wait

ISO 9328-1

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9328-1
Tên tiêu chuẩn
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-1 (2003-09), MOD * JIS G 3103 (2007-05-20), MOD * JIS G 3115 (2010-02-22), MOD * JIS G 3118 (2010-02-22), MOD * JIS G 3119 (2007-05-20), MOD * JIS G 3120 (2009-04-20), MOD * JIS G 3126 (2009-06-20), MOD * JIS G 4109 (2008-03-20), MOD * JIS G 4110 (2008-03-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 783 (1999-08)
Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 783
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7452 (2002-10)
Hot-rolled structural steel plates - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7452
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7778 (1983-09)
Steel plate with specified through-thickness characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7778
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-6 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 2566-2 (1984-08) * ISO 3651-2 (1998-05) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 4948-2 (1981-09) * ISO/TS 4949 (2003-06) * ISO 7788 (1985-12) * ISO 9034 (1987-07) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO 9328-5 (1991-12) * ISO 9328-7 * ISO 9444 (2002-11) * ISO 9445 (2002-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 14284 (1996-07) * ISO 15510 * ISO 18286
Thay thế cho
ISO 9328-1 (1991-12) * ISO/FDIS 9328-1 (2003-06)
Thay thế bằng
ISO 9328-1 (2011-05)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-8 (1985-12)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-8
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-4 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-4
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-1 (2011-05) * ISO/FDIS 9328-1 (2003-06) * ISO/DIS 9328-1 (2002-05) * ISO 9328-1 (1991-12) * ISO/DIS 9328-1 (1990-03) * ISO/TR 2604-7 (1986-12)
Từ khóa
Classification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Marking * Metal plates * Metal plating * Plates * Pressure equipment * Semi-finished products * Sheets * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steel strips * Steels * Testing * Tests * Panels * Planks * Boards * Tiles
Số trang
13