Loading data. Please wait
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-11-00
Steel; Charpy impact test (V-notch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 148 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 783 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled structural steel plates - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7452 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel plate with specified through-thickness characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7778 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-6 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-8 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-4 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |