Loading data. Please wait

ISO 2604-4

Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1975-05-00

Liên hệ
Specifies the quality requirements for plates of 3 to 100 mm thickness; for instance chemical composition, mechanical properties, heat treatment (table 1), deviations from the specified composition for certain steel grades (table 2),minimum lower yield stress of 0,2 % proof stress values and stress rupture properties at elevated temperature (tables 3 and 4),and impact properties at low temperature (table 5).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2604-4
Tên tiêu chuẩn
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Ngày phát hành
1975-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17155 (1983-10), MOD * DIN 17155 (1981-11), MOD * DIN 17280 (1985-07), MOD * DIN 17280 (1983-06), MOD * DIN 17440 (1985-07), MOD * DIN 17440 (1982-09), MOD * DIN 17440 (1982-09), MOD * BS 1501-1 (1980-11-28), NEQ * BS 1501-2 (1988-07-29), NEQ * EURONORM 28 (1969-02), MOD * EURONORM 129 (1976-03), MOD * EURONORM 141 (1979-11), MOD * NF A36-205 (1979-04-01), NEQ * NF A36-206 (1978-07-01), NEQ * NF A36-207 (1979-04-01), NEQ * NF A36-605 (1982-11-01), NEQ * NF A36-606 (1982-11-01), NEQ * SS 141330 (1988-06-01), MOD * SS 141331 (1988-06-01), MOD * SS 141430 (1988-06-01), MOD * SS 141431 (1988-06-01), MOD * SS 141432 (1988-06-01), MOD * SS 142101 (1988-06-01), MOD * SS 142102 (1988-06-01), MOD * SS 142103 (1988-06-01), MOD * SS 142216 (1986-06-25), MOD * SS 142218 (1986-06-25), MOD * SS 142912 (1986-06-25), MOD * AMD 4297 (1983), MOD * AMD 5149 (1986), MOD * UNI 5869 (1975), IDT * UNI 7500 (1975), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9328-1 (1991-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO 9328-5 (1991-12)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-4 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-4
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-2 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-3 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-4 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-6 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2004-05)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2011-05) * ISO 9328-6 (2011-05) * ISO 9328-4 (2011-05) * ISO 9328-3 (2011-05) * ISO 9328-2 (2011-05) * ISO 9328-1 (2011-05) * ISO 9328-5 (1991-12) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-1 (1991-12)
Từ khóa
Chemical composition * Heat treatment * Mechanical properties * Metal plates * Metal plating * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Sheet materials * Specifications * Steel products * Steels * Testing conditions
Số trang
30