Loading data. Please wait

ISO 9328-2

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9328-2
Tên tiêu chuẩn
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-2 (2003-09), MOD * GB 713 (2008), NEQ * JIS G 3103 (2007-05-20), MOD * JIS G 3118 (2010-02-22), MOD * JIS G 3119 (2007-05-20), MOD * JIS G 3120 (2009-04-20), MOD * JIS G 4109 (2008-03-20), MOD * JIS G 4110 (2008-03-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 4948-2 (1981-09) * ISO 10474 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 9328-2 (1991-12) * ISO/DIS 9328-2 (2003-08)
Thay thế bằng
ISO 9328-2 (2011-05)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-8 (1985-12)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-8
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-4 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-4
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-2 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-2 (2011-05) * ISO/DIS 9328-2 (2003-08) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO/DIS 9328-2 (1990-03) * ISO/TR 2604-7 (1986-12)
Từ khóa
Delivery conditions * Flat products * Low-alloy steels * Metal plates * Metal plating * Plates * Pressure equipment * Pressure vessels * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steel strips * Steels * Unalloyed steels * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
31