Loading data. Please wait
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1985-12-00
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-8 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-6 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9328-7 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |