Loading data. Please wait

ISO 2604-8

Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
Specifies the quality requirements for plates of weldable fine grain steels (grain size 6 or finer). Each steel type is subdivided into a basic grade, an elevated temperature grade (symbol H), and a low temperature grade (symbol L). Gives chemical composition, mechanical properties and heat treatment, deviations between specified analysis and ladle analysis, impact properties, minimum 0,2 % proof stress values at elevated temperatures, and conditions for taking the test piece for mechanical tests from the samples.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2604-8
Tên tiêu chuẩn
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17102 (1983-10), MOD * NF A36-210 (1988-09-01), NEQ * SS 142106 (1985-06-25), MOD * SS 142107 (1985-06-25), MOD * SS 142116 (1985-06-25), MOD * SS 142117 (1985-06-25), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9328-1 (1991-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO 9328-5 (1991-12)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-8 (1985-12)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-8
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-2 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-3 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-4 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-6 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2004-05)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2011-05) * ISO 9328-6 (2011-05) * ISO 9328-4 (2011-05) * ISO 9328-3 (2011-05) * ISO 9328-2 (2011-05) * ISO 9328-1 (2011-05) * ISO 9328-5 (1991-12) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-1 (1991-12)
Từ khóa
Chemical composition * Mechanical properties * Mechanical testing * Metal plates * Metal plating * Plates * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Quality control * Specifications * Steel products * Stress * Testing * Tests * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
13