Loading data. Please wait

ISO 9328-7

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9328-7
Tên tiêu chuẩn
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-6 (2003-10), MOD * DIN EN 10028-7 (2000-06), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3651-2 (1998-05) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 18286 (2004-04)
Thay thế cho
ISO 9328-5 (1991-12) * ISO/DIS 9328-5 (2003-08) * ISO/FDIS 9328-7 (2004-01)
Thay thế bằng
ISO 9328-7 (2011-05)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-8 (1985-12)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-8
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-4 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-4
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2004-05)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-7 (2011-05) * ISO/FDIS 9328-7 (2004-01) * ISO/DIS 9328-5 (2003-08) * ISO/DIS 9328-7 (2002-10) * ISO 9328-5 (1991-12) * ISO/DIS 9328-5 (1990-03) * ISO/TR 2604-7 (1986-12)
Từ khóa
Chemical composition * Delivery conditions * Flat rolled products * Mechanical properties * Metal plates * Metal plating * Physical properties * Plates * Pressure equipment * Specification (approval) * Specifications * Stainless steels * Steel products * Steel strips * Steels * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
44