Loading data. Please wait

ISO 9328-3

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9328-3
Tên tiêu chuẩn
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-3 (2003-09), MOD * JIS G 3115 (2010-02-22), MOD * JIS G 3126 (2009-06-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9328-1 (2003-11)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 10474 (1991-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 9328-3 (2003-08) * ISO 9328-4 (1991-12)
Thay thế bằng
ISO 9328-3 (2011-05)
Lịch sử ban hành
ISO 2604-8 (1985-12)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part 8 : Plates of weldable fine grain steels with high proof stress supplied in the normalized or quenched and tempered condition (thicknesses from 3 to 70 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-8
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-4 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part IV : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-4
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-3 (2004-08)
Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9328-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9328-3 (2011-05) * ISO/DIS 9328-3 (2003-08) * ISO 9328-4 (1991-12) * ISO/DIS 9328-4 (1990-03) * ISO/TR 2604-7 (1986-12)
Từ khóa
Delivery conditions * Fine grain steels * Flat products * Metal plates * Metal plating * Nickel steels * Pressure equipment * Pressure vessels * Specifications * Steel products * Steel strips * Steels
Số trang
18