Loading data. Please wait
prENV 1545-2Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements (ISO/IEC 7816-6:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7816-6 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open-edi reference model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14662 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Use of card related data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-2 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Use of card related data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |