Loading data. Please wait
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2015-04-00
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2 : transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-700-2*NF EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-06 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 4: General principles of coding of the representation of names of languages and related entities, and application guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-4 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 5: Alpha-3 code for language families and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-5 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open-edi reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14662 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems surface transport applications - Part 2: Transport's and travel's payment related data elements and codelists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Use of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |