Loading data. Please wait

EN 1545-2

Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies data formats, data elements and data elements with associated code lists for use within Surface Transport Applications on ICs. This European Standard defines those data elements and code lists related to transport and travel payment and the specific data elements needed for low memory capacity ICs. The mechanism for how to establish the application context, including the decision of which encoding rules to use, is outside the scope of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1545-2
Tên tiêu chuẩn
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-700-2*NF EN 1545-2 (2015-06-06), IDT
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2 : transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-700-2*NF EN 1545-2
Ngày phát hành 2015-06-06
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1545-2 (2015-06), IDT * BS EN 1545-2 (2015-04-30), IDT * SN EN 1545-2 (2015-05), IDT * OENORM EN 1545-2 (2015-05-15), IDT * PN-EN 1545-2 (2015-06-30), IDT * SS-EN 1545-2 (2015-04-05), IDT * UNI EN 1545-2:2015 (2015-05-07), IDT * DS/EN 1545-2 (2015-05-27), IDT * NEN-EN 1545-2:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 1545-2:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1545-1 (2015-04)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-3 (2007-02)
Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-4 (2010-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 4: General principles of coding of the representation of names of languages and related entities, and application guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-4
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-5 (2008-05)
Codes for the representation of names of languages - Part 5: Alpha-3 code for language families and groups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-5
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14662 (2010-02)
Information technology - Open-edi reference model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14662
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7812-1 (2006-10) * ISO/IEC 7816-5 (2004-12) * ISO/IEC 7816-6 (2004-05) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8824-2 (2008-12) * ISO/IEC 8824-3 (2008-12) * ISO/IEC 8824-4 (2008-12) * ISO/IEC 8825-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Thay thế cho
EN 1545-2 (2005-10)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1545-2 (2014-06)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1545-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1545-2 (2015-04)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1545-2 (2005-10)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1545-2 (1998-05)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1545-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1545-2 (2014-06)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1545-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-2 (2012-11)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-2 (2005-02)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-2 (2003-04)
Identification card systems surface transport applications - Part 2: Transport's and travel's payment related data elements and codelists
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1545-2 (1997-12)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1545-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-2 (1994-08)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Use of card related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ASN.1 * Codes * Codification * Data elements * Data formats * Data media * Data structures * Data types * Definitions * Electronic Data Interchange * Electronic systems * Encoding * Financial transactions * Freight transport * Goods traffic * IC cards * Identification * Identity cards * Information processing * Information technology * Land transport * Machine-readable materials * Means of transportation * Overland transportation * Passenger traffic * Payment * Printed-circuit cards * Transport * Transportation
Số trang
45