Loading data. Please wait
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2005-10-00
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2 : transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-700-2*NF EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport and travel payment related data elements and code lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems surface transport applications - Part 2: Transport's and travel's payment related data elements and codelists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Use of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |