Loading data. Please wait

EN 13081

Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13081
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13081 (2001-07), IDT * BS EN 13081 (2001-05-15), IDT * NF M88-124 (2001-06-01), IDT * SN EN 13081 (2001-05), IDT * OENORM EN 13081 (2001-09-01), IDT * PN-EN 13081 (2003-11-14), IDT * SS-EN 13081 (2001-05-18), IDT * UNE-EN 13081 (2001-11-30), IDT * UNI EN 13081:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN 13081 (2001-12-01), IDT * CSN EN 13081 (2002-01-01), IDT * DS/EN 13081 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 13081:2001 en (2001-04-01), IDT * SFS-EN 13081:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12266-1 (1999-08) * prEN 12266-2 (1999-08) * EN ISO 4287 (1998-08)
Thay thế cho
prEN 13081 (2000-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13081 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13081+A1 (2012-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081+A1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081 (2001-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (1997-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and vapour collection coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (2000-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clutches * Collections * Compactness * Conduits * Containers * Control devices * Controls * Couplers * Dangerous goods * Dangerous materials * Density * Dimensions * Draw-in gas * Female couplings * Gas circuits * Gases * Handlings * Installations * Liquids * Maintenance * Male couplings * Manifold * Marking * Materials * Mechanical load * Performance * Performance tests * Petroleum products * Pipelines * Piping system * Ratings * Road tankers * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Testing * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Cords * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables
Số trang
8