Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2008-11-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13081 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081+A1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081+A1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13081 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13081 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and vapour collection coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13081 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13081 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |