Loading data. Please wait

EN 13081+A1

Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
This European Standard covers the vapour collection adaptor and coupler used to achieve a vapour tight path between the transport tank and the stationary loading and unloading facilities. This European Standard specifies the performance requirements and the critical dimensions of the vapour recovery adaptor fitted to the tank and the mating coupler fitted to a hose or to pipework connected to the stationary loading and unloading facilities. It also specifies the tests necessary to verify the compliance of the equipment with this standard. The equipment specified by this European Standard is suitable for use with liquid petroleum products and other dangerous substances of Class 3 of ADR which have a vapour pressure not exceeding 110 kPa, at 50 °C and petrol, and which have no sub-classification as toxic or corrosive.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13081+A1
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13081 (2012-05), IDT * NF M88-124 (2012-04-01), IDT * SN EN 13081+A1 (2012-06), IDT * OENORM EN 13081 (2012-04-01), IDT * PN-EN 13081+A1 (2012-04-30), IDT * SS-EN 13081+A1 (2012-02-17), IDT * UNE-EN 13081+A1 (2012-05-16), IDT * UNI EN 13081:2012 (2012-03-15), IDT * STN EN 13081+A1 (2012-06-01), IDT * CSN EN 13081+A1 (2012-09-01), IDT * DS/EN 13081 + A1 (2012-06-08), IDT * NEN-EN 13081:2008+A1:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN 13081 + A1 (2012-05-04), IDT * SFS-EN 13081 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-1 (2003-03) * EN 12266-2 (2002-11) * EN 15208 (2007-04) * EN ISO 1302 (2002-02) * EN ISO 4287 (1998-08)
Thay thế cho
EN 13081 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081/FprA1 (2011-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081/FprA1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13081+A1 (2012-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081+A1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081 (2001-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (2008-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (2006-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (1997-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and vapour collection coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081/FprA1 (2011-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081/FprA1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13081 (2000-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adapter and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13081
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adapters * Clutches * Collections * Compactness * Conduits * Containers * Control devices * Controls * Couplers * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Density * Dimensions * Draw-in gas * Female couplings * Gas circuits * Gases * Gastight * Handlings * Installations * Liquids * Maintenance * Male couplings * Manifold * Marking * Materials * Mechanical load * Performance * Performance tests * Petroleum products * Pipelines * Piping system * Ratings * Road tankers * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Testing * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Cords * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables * Closed
Số trang
18