Loading data. Please wait

EN 806-5

Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and maintenance

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and gives recommendations for the operation and maintenance of potable water installations within buildings and for pipework outside buildings but within the premises in accordance with EN 806-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 806-5
Tên tiêu chuẩn
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and maintenance
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 806-5 (2012-04), IDT * BS EN 806-5 (2012-03-31), IDT * NF P41-020-5 (2012-03-01), IDT * SN EN 806-5 (2012), IDT * OENORM EN 806-5 (2012-03-15), IDT * PN-EN 806-5 (2012-03-19), IDT * SS-EN 806-5 (2012-02-08), IDT * UNE-EN 806-5 (2013-02-13), IDT * TS EN 806-5 (2014-01-02), IDT * UNI EN 806-5:2012 (2012-03-01), IDT * STN EN 806-5 (2012-08-01), IDT * CSN EN 806-5 (2012-07-01), IDT * DS/EN 806-5 (2012-08-24), IDT * DS/EN 806-5 (2015-02-05), IDT * NEN-EN 806-5:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN 806-5:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-2 (2005-03)
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-4 (2010-03)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1567 (1999-10)
Building valves - Water pressure reducing valves and combination water pressure reducing valves - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1567
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12729 (2002-11)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Controllable backflow preventer with reduced pressure zone - Family B; Type A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12729
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12897 (2006-07)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12897
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13076 (2003-03)
Devices to prevent by popullition by backflow of potable water - Unrestricted air gap-Family A; Type AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13076
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13077 (2008-06)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with non-circular overflow (unrestricted) - Family A - Type B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13077
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13078 (2003-11)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap submerged feed incorporating air inlet plus overflow - Family A, typ C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13078
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13079 (2003-09)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13079
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13433 (2006-03)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Mechanical disconnector, direct actuated - Family G, type A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13433
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13434 (2006-03)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Mechanical disconnector, hydraulic actuated - Family G, type B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13434
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-1 (2002-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-2 (2005-02)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 2: Particle rating 1 µm to less than 80 µm - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13959 (2004-10)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13959
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14095 (2003-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14095
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14367 (2005-07)
Non controllable backflow preventer with different pressure zones - Family C, type A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14367
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14451 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - In-line anti-vacuum valves DN 8 to DN 80 - Family D, type A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14451
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14452 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Pipe interrupter with atmospheric vent and moving element DN 10 to DN 20 - Family D, type B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14452
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14453 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Pipe interrupter with permanent atmospheric vent DN 10 to DN 20 - Family D, type C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14453
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14454 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Hose union backflow preventer DN 15 to DN 32 - Family H, type A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14454
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14455 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Presssurised air inlet valves DN 15 to DN 50 - Family L, type A and type B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14455
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14506 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Automatic diverter - Family H, type C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14506
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14622 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with circular overflow (restricted) - Family A, type F
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14622
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14623 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gaps with minimum circular overflow (verified by test or measurement) - Family A, type G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14623
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15092 (2008-06)
Building valves - Inline hot water supply tempering valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15092
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1488 (2000-03) * EN 1489 (2000-03) * EN 1490 (2000-03) * EN 1491 (2000-03) * EN 14652 (2005-12) * EN 14743 (2005-10) * EN 14812 (2005-10) * EN 14897 (2006-06) * EN 14898 (2006-06) * EN 15219 (2006-12)
Thay thế cho
FprEN 806-5 (2011-08)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 806-5
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 806-5 (2012-02)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-5
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 806-5 (2011-08)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 806-5
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-5 (2009-04)
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 5: Operation and Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-5
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Drinking water * Drinking water installations * Drinking water supply * Inspection * Maintenance * Operation * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Potable water * Service installations in buildings * Specification (approval) * Water * Water pipelines * Water pipes * Water practice * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations
Số trang
31