Loading data. Please wait
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 4: Guide to the specification of dependability requirements
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1996-08-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 2: Dependability programme elements and tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-2*CEI 60300-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management; part 3: application guide; section 1: analysis techniques for dependability: guide on methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-1*CEI 60300-3-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management; part 3: application guide; section 2: collection of dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability data on electronic components (or parts) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60319*CEI 60319 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the inclusion of reliability clauses into specifications for components (or parts) for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60409*CEI 60409 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-1*CEI 60605-1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 6 : Tests for the validity of a constant failure rate assumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-6*CEI 60605-6 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment. Part 1 : Sections One, Two and Three. Introduction, requirements and maintainability programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-1*CEI 60706-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment. Part 3: Sections Six and Seven - Verification and collection, analysis and presentation of data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-3*CEI 60706-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment - Part 5, Section 4: Diagnostic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-5*CEI 60706-5 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment - Part 6; section 9: Statistical methods in maintainability evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-6*CEI 60706-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability, maintainability and availability predictions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60863*CEI 60863 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compliance test procedures for steady-state availability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61070*CEI 61070 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing; compliance test plans for success ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61123*CEI 61123 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-4: Application guide - Guide to the specification of dependability requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-4*CEI 60300-3-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-4: Application guide - Guide to the specification of dependability requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-4*CEI 60300-3-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 4: Guide to the specification of dependability requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-4*CEI 60300-3-4 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |