Loading data. Please wait
IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2Dependability management; part 3: application guide; section 2: collection of dependability data from the field
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1993-10-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the collection of reliability, availability, and maintainability data from field performance of electronic items | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60362*CEI 60362 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability management - Part 3-2: Application guide - Collection of dependability data from the field | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability management - Part 3-2: Application guide - Collection of dependability data from the field | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the collection of reliability, availability, and maintainability data from field performance of electronic items | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60362*CEI 60362 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |