Loading data. Please wait

EN 60926

Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60926
Tên tiêu chuẩn
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60926 (1997-08), IDT * DIN EN 60926 (2000-07), IDT * BS EN 60926 (1996-09-15), IDT * NF C71-236 (1996-12-01), IDT * IEC 60926 (1995-01), MOD * SN EN 60926 (1996), IDT * OEVE EN 60926 (1996-01-25), IDT * OEVE/OENORM EN 60926+A1 (2000-09-01), IDT * SS-EN 60926 (1996-03-29), IDT * UNE-EN 60926 (1998-01-29), IDT * TS EN 60926 (1996-03-12), NEQ * STN EN 60926 (1998-10-01), IDT * NEN 10926:1996 en;fr (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60081 (1989-12)
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60155 (1989-06)
Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60155
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60188 (1988-02)
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60188
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60192 (1993-07)
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-1 (1993-08)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-1 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105 (IEC 60317-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60662 (1993-01)
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60662
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60920 (1991-04)
Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60920:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60920
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60922 (1991-02)
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60922
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60927 (1990-08)
Starting devices (other than glow starters); performance requirements (IEC 60927:1988 + corrigendum December 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60927
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 495 S1 (1987)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn HD 495 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1983)
Starters for tubular fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-8*CEI 60255-8 (1990-09)
Electrical relays; part 8: thermal electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-8*CEI 60255-8
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-1*CEI 60317-1 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 1: polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-1*CEI 60317-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417C*CEI 60417C (1977)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417C*CEI 60417C
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60817*CEI 60817 (1984)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60817*CEI 60817
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (1993-03) * HD 243 S12/AC (1995) * IEC 60081 (1984) * IEC 60188 (1974) * IEC 60192 (1973) * IEC 60249-1 (1982) * IEC 60920 (1990-07) * IEC 60922 (1989-04) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
EN 60926 (1990-08)
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926/A2 (1994-06)
Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926/A2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926/prA3 (1994-06)
Draft Amendment 3 to IEC 926: Starting devices (other than glow starters)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926/prA3
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61347-2-1 (2001-01)
Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) (IEC 61347-2-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61347-2-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61347-1 (2001-01)
Lịch sử ban hành
EN 61347-2-1 (2001-01)
Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) (IEC 61347-2-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61347-2-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926/prA3 (1994-06)
Draft Amendment 3 to IEC 926: Starting devices (other than glow starters)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926/prA3
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926/A2 (1994-06)
Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926/A2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926/prA2 (1993-05)
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926/prA2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926 (1990-08)
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60926 (1996-01)
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60926
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61347-1 (2015-05) * EN 61347-1 (2008-05) * EN 61347-1 (2001-01)
Từ khóa
AC network * Alternating current networks * Definitions * Discharge lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Fluorescent lamps * Igniters * Inscription * Lamps * Product information * Safety requirements * Specification (approval) * Starters * Starters (lamps) * Starting devices * Testing * Tubular lamps * Tubular shape * Protection against electric shocks
Số trang