Loading data. Please wait
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-08-00
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60926*CEI 60926 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starting devices (other than glow starters); performance requirements (IEC 60927:1988 + corrigendum December 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60927 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 and amendment 1:1979 and amendment 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 219 S3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 1: polyvinyl acetal enamelled round copper winding wire, class 105 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.1 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 8 : Thermal electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-8*CEI 60255-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 1: polyvinyl acetal enamelled round copper winding wire, class 105 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-1*CEI 60317-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starting devices (other than glow starters); performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60927*CEI 60927 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) (IEC 61347-2-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |