Loading data. Please wait
EN 60926/A2Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993); Amendment 2
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
| Ngày phát hành | 1988-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60920:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60920 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of measurement of touch-current and protective conductor current | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926/prA2 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) (IEC 61347-2-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-1 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993); Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926/A2 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starting devices (other than glow starters); general and safety requirements (IEC 60926:1990/A1:1992 + A2:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926/prA2 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - General and safety requirements (IEC 60926:1995, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60926 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |