Loading data. Please wait
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2010-12-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 999 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 2: General principles for the design and testing of pressure sensitive edges and pressure sensitive bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1760-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13023 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) (IEC 61496-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 61496-2*IEC 61496-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62061 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1010 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |