Loading data. Please wait

EN 1010-1+A1

Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This document applies to: printing machines for printing on paper and similar materials, including screen printing presses; equipment used in the preparation of the printing process and additional equipment on printing machines are also considered to be printing machines. This standard also covers machinery used for the handling of paper, products, printing formes and inks (before and after the printing process) as well as machinery for cleaning printing formes and checking the print quality (auxiliary printing machinery). paper converting machines, i. e. machines to process, convert or finish paper, board and similar materials which are processed, converted or finished in a similar manner. NOTE Similar substrates are, for example, board, corrugated board, plastic film, aluminium foil, sheet metal and photographic paper. This document deals with all common significant hazards relevant to printing and paper converting machinery when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see clause 4). This document is not applicable to printing and paper converting machines which are manufactured before the date of publication of this document by CEN. This document does not apply to: winder-slitters and sheeters in paper finishing (sheeters with unwinders) (see EN 1034-1:2000, EN 1034-3:2000, EN 1034-5:2005); office-type collating machines equipped with friction feeders; mail processing machines; machines used for filling packages (such as machines for shaping, filling, and closing the package); textile printing presses.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1010-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1010-1 (2011-06), IDT * BS EN 1010-1+A1 (2004-12-21), NEQ * NF Q79-003-1 (2011-02-01), IDT * SN EN 1010-1+A1 (2011-05), IDT * OENORM EN 1010-1 (2011-05-01), IDT * PN-EN 1010-1+A1 (2011-05-20), IDT * SS-EN 1010-1+A1 (2010-12-20), IDT * UNE-EN 1010-1+A1 (2011-09-21), IDT * TS EN 1010-1+A1 (2015-03-03), IDT * UNI EN 1010-1:2011 (2011-01-13), IDT * STN EN 1010-1+A1 (2011-03-01), IDT * CSN EN 1010-1+A1 (2011-04-01), IDT * DS/EN 1010-1 + A1 (2011-02-24), IDT * NEN-EN 1010-1:2005+A1:2010 en (2010-12-01), IDT * SFS-EN 1010-1 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 999 (1998-10)
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 999
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1760-2 (2001-03)
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 2: General principles for the design and testing of pressure sensitive edges and pressure sensitive bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1760-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12198-1 (2000-06)
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12198-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13023 (2003-06)
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13023
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61496-1 (2004-05)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61496-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 61496-2*IEC 61496-2 (2006-07)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) (IEC 61496-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 61496-2*IEC 61496-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62061 (2005-04)
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62061
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (2009-08)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7731 (2008-09)
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7731
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11553-1 (2008-11)
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11553-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2008-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-1 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (2007-11) * EN 1760-1 (1997-08) * CLC/TR 50404 (2003-06) * EN 60079-0 (2009-08) * EN 60079-1 (2007-07) * EN 60079-2 (2007-11) * EN 60079-5 (2007-11) * EN 60079-6 (2007-05) * EN 60079-7 (2007-01) * EN 60079-10-1 (2009-03) * EN 60079-10-2 (2009-09) * EN 60079-11 (2007-01) * EN 60079-14 (2008-10) * EN 60079-25 (2004-01) * EN 60079-26 (2007-03) * EN 60079-28 (2007-03) * EN 60825-1 (1994-03) * EN 61000-6-2 (2001-10) * EN 61241-14 (2004-09) * EN 61241-17 (2005-05) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 14121-1 (2007-09) * 94/9/EG (1994-03-23) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1010-1 (2004-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1010-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1010-1/FprA1 (2010-04)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1010-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1010-1+A1 (2010-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1010-1+A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1010-1 (2004-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1010-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1010 (1993-02)
Technical safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1010
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1010-1 (2003-11)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1010-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1010-1/FprA1 (2010-04)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1010-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic * Acoustic signals * Acoustics * Applications * CE marking * Clearing * Construction requirements * Constructions * Definitions * Design * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Handling * Hazards * Machine start danger signals * Machines * Mechanical engineering * Noise reduction * Occupational safety * Operating instructions * Paper converting machinery * Paper industry * Paper-making machines * Printing industry * Printing machines * Printing presses * Protective measures * Safety * Safety components * Safety devices * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Screen printings * Signals * Specification (approval) * Switchgears * Testing * Type C * User information * Warning devices * Workplace safety * Release * Engines * Implementation * Use
Số trang
58