Loading data. Please wait
Technical safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1010 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1010-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |