Loading data. Please wait
Railway applications - Classification system for railway vehicles - Part 4: Function groups; German version EN 15380-4:2013
Số trang: 109
Ngày phát hành: 2013-05-00
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50129 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model (IEC 82045-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 82045-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Classification system for railway vehicles - Part 4: Function groups; German version EN 15380-4:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15380-4 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |