Loading data. Please wait
Maintenance - Documentation for maintenance; German version EN 13460:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-317*NF EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-06-15 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13460 |
Ngày phát hành | 2010-04-23 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13306 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13269 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-14: Application guide - Maintenance and maintenance support (IEC 60300-3-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60300-3-14 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documents for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13460 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13460 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13460 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documents for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13460 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13460 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documentation for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13460 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documents for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13460 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Documents for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13460 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |