Loading data. Please wait

EN 13269

Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13269
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13269 (2006-10), IDT * BS EN 13269 (2007-03-30), IDT * NF X60-318 (2006-11-01), IDT * SN EN 13269 (2008-06), IDT * OENORM EN 13269 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 13269 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13269 (2006-11-22), IDT * SS-EN 13269 (2006-09-11), IDT * UNE-EN 13269 (2007-04-11), IDT * UNI EN 13269:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN 13269 (2007-01-01), IDT * CSN EN 13269 (2007-02-01), IDT * CSN EN 13269 (2007-08-01), IDT * DS/EN 13269 (2007-01-29), IDT * NEN-EN 13269:2006 en (2006-08-01), IDT * NEN-EN 13269:2006 nl (2006-08-01), IDT * SFS-EN 13269:en (2006-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13460 (2002-05)
Maintenance - Documents for maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13460
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 13269 (2001-04)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13269
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13269 (2006-01)
Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13269
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13269 (2006-07)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13269 (2001-04)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13269
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13269 (2006-01)
Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13269
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13269 (2000-10)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13269
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13269 (1998-06)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13269
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * Certification * Consumer-supplier relations * Contents * Contract agreement * Contracts * Definitions * Example of a contract * Instructions * Maintenance * Maintenance work * Performance specification * Preparation * Services * Technical writing * Terms of contract
Số trang
21