Loading data. Please wait
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-07-00
| Maintenance terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13306 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Documents for maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13460 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13269 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13269 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13269 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13269 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13269 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13269 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13269 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |